Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / HTG Đảo
B$
=
G
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 97,136 G 98,391 1,27%
3 tháng G 97,136 G 99,684 0,41%
1 năm G 97,136 G 107,78 8,71%
2 năm G 80,120 G 117,34 22,56%
3 năm G 65,656 G 117,34 45,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Gourde Haiti (HTG)
B$ 1G 98,673
B$ 5G 493,36
B$ 10G 986,73
B$ 25G 2.466,82
B$ 50G 4.933,63
B$ 100G 9.867,27
B$ 250G 24.668
B$ 500G 49.336
B$ 1.000G 98.673
B$ 5.000G 493.363
B$ 10.000G 986.727
B$ 25.000G 2.466.817
B$ 50.000G 4.933.635
B$ 100.000G 9.867.269
B$ 500.000G 49.336.347