Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 97,136 | G 98,391 | 1,27% |
3 tháng | G 97,136 | G 99,684 | 0,41% |
1 năm | G 97,136 | G 107,78 | 8,71% |
2 năm | G 80,120 | G 117,34 | 22,56% |
3 năm | G 65,656 | G 117,34 | 45,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Gourde Haiti (HTG) |
B$ 1 | G 98,673 |
B$ 5 | G 493,36 |
B$ 10 | G 986,73 |
B$ 25 | G 2.466,82 |
B$ 50 | G 4.933,63 |
B$ 100 | G 9.867,27 |
B$ 250 | G 24.668 |
B$ 500 | G 49.336 |
B$ 1.000 | G 98.673 |
B$ 5.000 | G 493.363 |
B$ 10.000 | G 986.727 |
B$ 25.000 | G 2.466.817 |
B$ 50.000 | G 4.933.635 |
B$ 100.000 | G 9.867.269 |
B$ 500.000 | G 49.336.347 |