Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01015 | B$ 0,01029 | 0,33% |
3 tháng | B$ 0,01003 | B$ 0,01029 | 0,39% |
1 năm | B$ 0,009003 | B$ 0,01029 | 13,10% |
2 năm | B$ 0,008522 | B$ 0,01259 | 18,58% |
3 năm | B$ 0,008522 | B$ 0,01551 | 32,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Đô la Brunei (BND) |
G 100 | B$ 1,0211 |
G 500 | B$ 5,1053 |
G 1.000 | B$ 10,211 |
G 2.500 | B$ 25,527 |
G 5.000 | B$ 51,053 |
G 10.000 | B$ 102,11 |
G 25.000 | B$ 255,27 |
G 50.000 | B$ 510,53 |
G 100.000 | B$ 1.021,06 |
G 500.000 | B$ 5.105,32 |
G 1.000.000 | B$ 10.211 |
G 2.500.000 | B$ 25.527 |
G 5.000.000 | B$ 51.053 |
G 10.000.000 | B$ 102.106 |
G 50.000.000 | B$ 510.532 |