Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 263,12 | Ft 272,00 | 2,29% |
3 tháng | Ft 263,12 | Ft 274,07 | 0,97% |
1 năm | Ft 248,82 | Ft 274,07 | 3,32% |
2 năm | Ft 248,82 | Ft 309,62 | 0,86% |
3 năm | Ft 213,91 | Ft 309,62 | 23,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Forint Hungary (HUF) |
B$ 1 | Ft 265,78 |
B$ 5 | Ft 1.328,91 |
B$ 10 | Ft 2.657,83 |
B$ 25 | Ft 6.644,57 |
B$ 50 | Ft 13.289 |
B$ 100 | Ft 26.578 |
B$ 250 | Ft 66.446 |
B$ 500 | Ft 132.891 |
B$ 1.000 | Ft 265.783 |
B$ 5.000 | Ft 1.328.914 |
B$ 10.000 | Ft 2.657.829 |
B$ 25.000 | Ft 6.644.572 |
B$ 50.000 | Ft 13.289.144 |
B$ 100.000 | Ft 26.578.288 |
B$ 500.000 | Ft 132.891.442 |