Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / HUF Đảo
B$
=
Ft
17/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 263,12 Ft 272,00 2,29%
3 tháng Ft 263,12 Ft 274,07 0,97%
1 năm Ft 248,82 Ft 274,07 3,32%
2 năm Ft 248,82 Ft 309,62 0,86%
3 năm Ft 213,91 Ft 309,62 23,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Forint Hungary (HUF)
B$ 1Ft 265,78
B$ 5Ft 1.328,91
B$ 10Ft 2.657,83
B$ 25Ft 6.644,57
B$ 50Ft 13.289
B$ 100Ft 26.578
B$ 250Ft 66.446
B$ 500Ft 132.891
B$ 1.000Ft 265.783
B$ 5.000Ft 1.328.914
B$ 10.000Ft 2.657.829
B$ 25.000Ft 6.644.572
B$ 50.000Ft 13.289.144
B$ 100.000Ft 26.578.288
B$ 500.000Ft 132.891.442