Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BND Đảo
Ft
=
B$
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,003676 B$ 0,003801 2,71%
3 tháng B$ 0,003649 B$ 0,003801 2,00%
1 năm B$ 0,003649 B$ 0,004019 3,23%
2 năm B$ 0,003230 B$ 0,004019 1,04%
3 năm B$ 0,003230 B$ 0,004675 17,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Đô la Brunei (BND)
Ft 1.000B$ 3,7613
Ft 5.000B$ 18,806
Ft 10.000B$ 37,613
Ft 25.000B$ 94,032
Ft 50.000B$ 188,06
Ft 100.000B$ 376,13
Ft 250.000B$ 940,32
Ft 500.000B$ 1.880,64
Ft 1.000.000B$ 3.761,28
Ft 5.000.000B$ 18.806
Ft 10.000.000B$ 37.613
Ft 25.000.000B$ 94.032
Ft 50.000.000B$ 188.064
Ft 100.000.000B$ 376.128
Ft 500.000.000B$ 1.880.640