Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,003676 | B$ 0,003801 | 2,71% |
3 tháng | B$ 0,003649 | B$ 0,003801 | 2,00% |
1 năm | B$ 0,003649 | B$ 0,004019 | 3,23% |
2 năm | B$ 0,003230 | B$ 0,004019 | 1,04% |
3 năm | B$ 0,003230 | B$ 0,004675 | 17,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Đô la Brunei (BND) |
Ft 1.000 | B$ 3,7613 |
Ft 5.000 | B$ 18,806 |
Ft 10.000 | B$ 37,613 |
Ft 25.000 | B$ 94,032 |
Ft 50.000 | B$ 188,06 |
Ft 100.000 | B$ 376,13 |
Ft 250.000 | B$ 940,32 |
Ft 500.000 | B$ 1.880,64 |
Ft 1.000.000 | B$ 3.761,28 |
Ft 5.000.000 | B$ 18.806 |
Ft 10.000.000 | B$ 37.613 |
Ft 25.000.000 | B$ 94.032 |
Ft 50.000.000 | B$ 188.064 |
Ft 100.000.000 | B$ 376.128 |
Ft 500.000.000 | B$ 1.880.640 |