Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / IDR Đảo
B$
=
Rp
02/05/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 11.743 Rp 11.944 1,15%
3 tháng Rp 11.592 Rp 11.944 1,81%
1 năm Rp 10.971 Rp 11.944 8,14%
2 năm Rp 10.393 Rp 11.944 13,55%
3 năm Rp 10.393 Rp 11.944 9,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rupiah Indonesia (IDR)
B$ 1Rp 11.872
B$ 5Rp 59.361
B$ 10Rp 118.722
B$ 25Rp 296.805
B$ 50Rp 593.610
B$ 100Rp 1.187.221
B$ 250Rp 2.968.052
B$ 500Rp 5.936.103
B$ 1.000Rp 11.872.207
B$ 5.000Rp 59.361.033
B$ 10.000Rp 118.722.066
B$ 25.000Rp 296.805.164
B$ 50.000Rp 593.610.329
B$ 100.000Rp 1.187.220.658
B$ 500.000Rp 5.936.103.289