Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 11.743 | Rp 11.944 | 1,15% |
3 tháng | Rp 11.592 | Rp 11.944 | 1,81% |
1 năm | Rp 10.971 | Rp 11.944 | 8,14% |
2 năm | Rp 10.393 | Rp 11.944 | 13,55% |
3 năm | Rp 10.393 | Rp 11.944 | 9,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rupiah Indonesia (IDR) |
B$ 1 | Rp 11.872 |
B$ 5 | Rp 59.361 |
B$ 10 | Rp 118.722 |
B$ 25 | Rp 296.805 |
B$ 50 | Rp 593.610 |
B$ 100 | Rp 1.187.221 |
B$ 250 | Rp 2.968.052 |
B$ 500 | Rp 5.936.103 |
B$ 1.000 | Rp 11.872.207 |
B$ 5.000 | Rp 59.361.033 |
B$ 10.000 | Rp 118.722.066 |
B$ 25.000 | Rp 296.805.164 |
B$ 50.000 | Rp 593.610.329 |
B$ 100.000 | Rp 1.187.220.658 |
B$ 500.000 | Rp 5.936.103.289 |