Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 2,7259 | ₪ 2,8020 | 0,68% |
3 tháng | ₪ 2,6501 | ₪ 2,8020 | 2,94% |
1 năm | ₪ 2,6466 | ₪ 2,9808 | 1,85% |
2 năm | ₪ 2,3314 | ₪ 2,9808 | 14,07% |
3 năm | ₪ 2,2601 | ₪ 2,9808 | 12,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Shekel Israel mới (ILS) |
B$ 1 | ₪ 2,7581 |
B$ 5 | ₪ 13,791 |
B$ 10 | ₪ 27,581 |
B$ 25 | ₪ 68,954 |
B$ 50 | ₪ 137,91 |
B$ 100 | ₪ 275,81 |
B$ 250 | ₪ 689,54 |
B$ 500 | ₪ 1.379,07 |
B$ 1.000 | ₪ 2.758,14 |
B$ 5.000 | ₪ 13.791 |
B$ 10.000 | ₪ 27.581 |
B$ 25.000 | ₪ 68.954 |
B$ 50.000 | ₪ 137.907 |
B$ 100.000 | ₪ 275.814 |
B$ 500.000 | ₪ 1.379.072 |