Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / ILS Đảo
B$
=
17/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,7259 2,8020 0,68%
3 tháng 2,6501 2,8020 2,94%
1 năm 2,6466 2,9808 1,85%
2 năm 2,3314 2,9808 14,07%
3 năm 2,2601 2,9808 12,28%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Shekel Israel mới (ILS)
B$ 1 2,7581
B$ 5 13,791
B$ 10 27,581
B$ 25 68,954
B$ 50 137,91
B$ 100 275,81
B$ 250 689,54
B$ 500 1.379,07
B$ 1.000 2.758,14
B$ 5.000 13.791
B$ 10.000 27.581
B$ 25.000 68.954
B$ 50.000 137.907
B$ 100.000 275.814
B$ 500.000 1.379.072