Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / BND Đảo
=
B$
14/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,3569 B$ 0,3658 0,36%
3 tháng B$ 0,3569 B$ 0,3773 2,01%
1 năm B$ 0,3355 B$ 0,3778 0,55%
2 năm B$ 0,3355 B$ 0,4289 10,41%
3 năm B$ 0,3355 B$ 0,4425 10,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Đô la Brunei (BND)
10B$ 3,6553
50B$ 18,277
100B$ 36,553
250B$ 91,383
500B$ 182,77
1.000B$ 365,53
2.500B$ 913,83
5.000B$ 1.827,65
10.000B$ 3.655,30
50.000B$ 18.277
100.000B$ 36.553
250.000B$ 91.383
500.000B$ 182.765
1.000.000B$ 365.530
5.000.000B$ 1.827.652