Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,3569 | B$ 0,3658 | 0,36% |
3 tháng | B$ 0,3569 | B$ 0,3773 | 2,01% |
1 năm | B$ 0,3355 | B$ 0,3778 | 0,55% |
2 năm | B$ 0,3355 | B$ 0,4289 | 10,41% |
3 năm | B$ 0,3355 | B$ 0,4425 | 10,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Đô la Brunei (BND) |
₪ 10 | B$ 3,6553 |
₪ 50 | B$ 18,277 |
₪ 100 | B$ 36,553 |
₪ 250 | B$ 91,383 |
₪ 500 | B$ 182,77 |
₪ 1.000 | B$ 365,53 |
₪ 2.500 | B$ 913,83 |
₪ 5.000 | B$ 1.827,65 |
₪ 10.000 | B$ 3.655,30 |
₪ 50.000 | B$ 18.277 |
₪ 100.000 | B$ 36.553 |
₪ 250.000 | B$ 91.383 |
₪ 500.000 | B$ 182.765 |
₪ 1.000.000 | B$ 365.530 |
₪ 5.000.000 | B$ 1.827.652 |