Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 61,149 | ₹ 61,959 | 0,79% |
3 tháng | ₹ 61,149 | ₹ 62,491 | 0,43% |
1 năm | ₹ 60,252 | ₹ 63,261 | 0,68% |
2 năm | ₹ 55,817 | ₹ 63,261 | 10,56% |
3 năm | ₹ 54,270 | ₹ 63,261 | 12,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rupee Ấn Độ (INR) |
B$ 1 | ₹ 61,856 |
B$ 5 | ₹ 309,28 |
B$ 10 | ₹ 618,56 |
B$ 25 | ₹ 1.546,41 |
B$ 50 | ₹ 3.092,81 |
B$ 100 | ₹ 6.185,63 |
B$ 250 | ₹ 15.464 |
B$ 500 | ₹ 30.928 |
B$ 1.000 | ₹ 61.856 |
B$ 5.000 | ₹ 309.281 |
B$ 10.000 | ₹ 618.563 |
B$ 25.000 | ₹ 1.546.407 |
B$ 50.000 | ₹ 3.092.814 |
B$ 100.000 | ₹ 6.185.627 |
B$ 500.000 | ₹ 30.928.137 |