Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / INR Đảo
B$
=
17/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 61,149 61,959 0,79%
3 tháng 61,149 62,491 0,43%
1 năm 60,252 63,261 0,68%
2 năm 55,817 63,261 10,56%
3 năm 54,270 63,261 12,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rupee Ấn Độ (INR)
B$ 1 61,856
B$ 5 309,28
B$ 10 618,56
B$ 25 1.546,41
B$ 50 3.092,81
B$ 100 6.185,63
B$ 250 15.464
B$ 500 30.928
B$ 1.000 61.856
B$ 5.000 309.281
B$ 10.000 618.563
B$ 25.000 1.546.407
B$ 50.000 3.092.814
B$ 100.000 6.185.627
B$ 500.000 30.928.137