Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BND Đảo
=
B$
02/05/2024 6:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01616 B$ 0,01635 1,09%
3 tháng B$ 0,01600 B$ 0,01635 0,71%
1 năm B$ 0,01581 B$ 0,01660 0,67%
2 năm B$ 0,01581 B$ 0,01811 9,68%
3 năm B$ 0,01581 B$ 0,01843 9,19%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Đô la Brunei (BND)
100B$ 1,6315
500B$ 8,1577
1.000B$ 16,315
2.500B$ 40,789
5.000B$ 81,577
10.000B$ 163,15
25.000B$ 407,89
50.000B$ 815,77
100.000B$ 1.631,55
500.000B$ 8.157,75
1.000.000B$ 16.315
2.500.000B$ 40.789
5.000.000B$ 81.577
10.000.000B$ 163.155
50.000.000B$ 815.775