Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01616 | B$ 0,01635 | 1,09% |
3 tháng | B$ 0,01600 | B$ 0,01635 | 0,71% |
1 năm | B$ 0,01581 | B$ 0,01660 | 0,67% |
2 năm | B$ 0,01581 | B$ 0,01811 | 9,68% |
3 năm | B$ 0,01581 | B$ 0,01843 | 9,19% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Đô la Brunei (BND) |
₹ 100 | B$ 1,6315 |
₹ 500 | B$ 8,1577 |
₹ 1.000 | B$ 16,315 |
₹ 2.500 | B$ 40,789 |
₹ 5.000 | B$ 81,577 |
₹ 10.000 | B$ 163,15 |
₹ 25.000 | B$ 407,89 |
₹ 50.000 | B$ 815,77 |
₹ 100.000 | B$ 1.631,55 |
₹ 500.000 | B$ 8.157,75 |
₹ 1.000.000 | B$ 16.315 |
₹ 2.500.000 | B$ 40.789 |
₹ 5.000.000 | B$ 81.577 |
₹ 10.000.000 | B$ 163.155 |
₹ 50.000.000 | B$ 815.775 |