Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IQD 957,36 | IQD 970,29 | 0,53% |
3 tháng | IQD 957,36 | IQD 989,30 | 0,87% |
1 năm | IQD 949,35 | IQD 996,14 | 1,60% |
2 năm | IQD 949,35 | IQD 1.117,34 | 7,88% |
3 năm | IQD 949,35 | IQD 1.117,34 | 11,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dinar Iraq (IQD) |
B$ 1 | IQD 973,65 |
B$ 5 | IQD 4.868,27 |
B$ 10 | IQD 9.736,54 |
B$ 25 | IQD 24.341 |
B$ 50 | IQD 48.683 |
B$ 100 | IQD 97.365 |
B$ 250 | IQD 243.413 |
B$ 500 | IQD 486.827 |
B$ 1.000 | IQD 973.654 |
B$ 5.000 | IQD 4.868.269 |
B$ 10.000 | IQD 9.736.537 |
B$ 25.000 | IQD 24.341.343 |
B$ 50.000 | IQD 48.682.686 |
B$ 100.000 | IQD 97.365.372 |
B$ 500.000 | IQD 486.826.860 |