Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / IQD Đảo
B$
=
IQD
17/05/2024 9:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/IQD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IQD 957,36 IQD 970,29 0,53%
3 tháng IQD 957,36 IQD 989,30 0,87%
1 năm IQD 949,35 IQD 996,14 1,60%
2 năm IQD 949,35 IQD 1.117,34 7,88%
3 năm IQD 949,35 IQD 1.117,34 11,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Iraq

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dinar Iraq (IQD)
B$ 1IQD 973,65
B$ 5IQD 4.868,27
B$ 10IQD 9.736,54
B$ 25IQD 24.341
B$ 50IQD 48.683
B$ 100IQD 97.365
B$ 250IQD 243.413
B$ 500IQD 486.827
B$ 1.000IQD 973.654
B$ 5.000IQD 4.868.269
B$ 10.000IQD 9.736.537
B$ 25.000IQD 24.341.343
B$ 50.000IQD 48.682.686
B$ 100.000IQD 97.365.372
B$ 500.000IQD 486.826.860