Công cụ quy đổi tiền tệ - IQD / BND Đảo
IQD
=
B$
13/05/2024 7:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,001031 B$ 0,001045 0,45%
3 tháng B$ 0,001011 B$ 0,001045 1,26%
1 năm B$ 0,001004 B$ 0,001053 1,47%
2 năm B$ 0,0008950 B$ 0,001053 8,05%
3 năm B$ 0,0008950 B$ 0,001053 12,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Dinar Iraq (IQD)Đô la Brunei (BND)
IQD 1.000B$ 1,0334
IQD 5.000B$ 5,1671
IQD 10.000B$ 10,334
IQD 25.000B$ 25,835
IQD 50.000B$ 51,671
IQD 100.000B$ 103,34
IQD 250.000B$ 258,35
IQD 500.000B$ 516,71
IQD 1.000.000B$ 1.033,42
IQD 5.000.000B$ 5.167,09
IQD 10.000.000B$ 10.334
IQD 25.000.000B$ 25.835
IQD 50.000.000B$ 51.671
IQD 100.000.000B$ 103.342
IQD 500.000.000B$ 516.709