Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,001031 | B$ 0,001045 | 0,45% |
3 tháng | B$ 0,001011 | B$ 0,001045 | 1,26% |
1 năm | B$ 0,001004 | B$ 0,001053 | 1,47% |
2 năm | B$ 0,0008950 | B$ 0,001053 | 8,05% |
3 năm | B$ 0,0008950 | B$ 0,001053 | 12,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Đô la Brunei (BND) |
IQD 1.000 | B$ 1,0334 |
IQD 5.000 | B$ 5,1671 |
IQD 10.000 | B$ 10,334 |
IQD 25.000 | B$ 25,835 |
IQD 50.000 | B$ 51,671 |
IQD 100.000 | B$ 103,34 |
IQD 250.000 | B$ 258,35 |
IQD 500.000 | B$ 516,71 |
IQD 1.000.000 | B$ 1.033,42 |
IQD 5.000.000 | B$ 5.167,09 |
IQD 10.000.000 | B$ 10.334 |
IQD 25.000.000 | B$ 25.835 |
IQD 50.000.000 | B$ 51.671 |
IQD 100.000.000 | B$ 103.342 |
IQD 500.000.000 | B$ 516.709 |