Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 30.805 | IRR 31.198 | 1,21% |
3 tháng | IRR 30.805 | IRR 31.613 | 0,30% |
1 năm | IRR 30.599 | IRR 32.035 | 1,25% |
2 năm | IRR 29.335 | IRR 32.392 | 1,69% |
3 năm | IRR 29.335 | IRR 32.392 | 1,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rial Iran (IRR) |
B$ 1 | IRR 31.272 |
B$ 5 | IRR 156.361 |
B$ 10 | IRR 312.721 |
B$ 25 | IRR 781.803 |
B$ 50 | IRR 1.563.606 |
B$ 100 | IRR 3.127.212 |
B$ 250 | IRR 7.818.030 |
B$ 500 | IRR 15.636.059 |
B$ 1.000 | IRR 31.272.119 |
B$ 5.000 | IRR 156.360.594 |
B$ 10.000 | IRR 312.721.189 |
B$ 25.000 | IRR 781.802.972 |
B$ 50.000 | IRR 1.563.605.943 |
B$ 100.000 | IRR 3.127.211.886 |
B$ 500.000 | IRR 15.636.059.431 |