Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / IRR Đảo
B$
=
IRR
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 30.805 IRR 31.198 1,21%
3 tháng IRR 30.805 IRR 31.613 0,30%
1 năm IRR 30.599 IRR 32.035 1,25%
2 năm IRR 29.335 IRR 32.392 1,69%
3 năm IRR 29.335 IRR 32.392 1,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rial Iran (IRR)
B$ 1IRR 31.272
B$ 5IRR 156.361
B$ 10IRR 312.721
B$ 25IRR 781.803
B$ 50IRR 1.563.606
B$ 100IRR 3.127.212
B$ 250IRR 7.818.030
B$ 500IRR 15.636.059
B$ 1.000IRR 31.272.119
B$ 5.000IRR 156.360.594
B$ 10.000IRR 312.721.189
B$ 25.000IRR 781.802.972
B$ 50.000IRR 1.563.605.943
B$ 100.000IRR 3.127.211.886
B$ 500.000IRR 15.636.059.431