Công cụ quy đổi tiền tệ - IRR / BND Đảo
IRR
=
B$
15/05/2024 12:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,00003205 B$ 0,00003246 0,44%
3 tháng B$ 0,00003163 B$ 0,00003246 0,36%
1 năm B$ 0,00003122 B$ 0,00003268 1,38%
2 năm B$ 0,00003087 B$ 0,00003409 2,09%
3 năm B$ 0,00003087 B$ 0,00003409 1,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rial Iran (IRR)Đô la Brunei (BND)
IRR 1.000B$ 0,03216
IRR 5.000B$ 0,1608
IRR 10.000B$ 0,3216
IRR 25.000B$ 0,8040
IRR 50.000B$ 1,6079
IRR 100.000B$ 3,2159
IRR 250.000B$ 8,0397
IRR 500.000B$ 16,079
IRR 1.000.000B$ 32,159
IRR 5.000.000B$ 160,79
IRR 10.000.000B$ 321,59
IRR 25.000.000B$ 803,97
IRR 50.000.000B$ 1.607,94
IRR 100.000.000B$ 3.215,89
IRR 500.000.000B$ 16.079