Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,00003205 | B$ 0,00003246 | 0,44% |
3 tháng | B$ 0,00003163 | B$ 0,00003246 | 0,36% |
1 năm | B$ 0,00003122 | B$ 0,00003268 | 1,38% |
2 năm | B$ 0,00003087 | B$ 0,00003409 | 2,09% |
3 năm | B$ 0,00003087 | B$ 0,00003409 | 1,97% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Đô la Brunei (BND) |
IRR 1.000 | B$ 0,03216 |
IRR 5.000 | B$ 0,1608 |
IRR 10.000 | B$ 0,3216 |
IRR 25.000 | B$ 0,8040 |
IRR 50.000 | B$ 1,6079 |
IRR 100.000 | B$ 3,2159 |
IRR 250.000 | B$ 8,0397 |
IRR 500.000 | B$ 16,079 |
IRR 1.000.000 | B$ 32,159 |
IRR 5.000.000 | B$ 160,79 |
IRR 10.000.000 | B$ 321,59 |
IRR 25.000.000 | B$ 803,97 |
IRR 50.000.000 | B$ 1.607,94 |
IRR 100.000.000 | B$ 3.215,89 |
IRR 500.000.000 | B$ 16.079 |