Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / ISK Đảo
B$
=
kr
17/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 102,48 kr 103,66 0,51%
3 tháng kr 101,74 kr 104,27 0,50%
1 năm kr 96,628 kr 105,46 1,27%
2 năm kr 92,595 kr 109,86 8,06%
3 năm kr 90,716 kr 109,86 11,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Krona Iceland (ISK)
B$ 1kr 102,88
B$ 5kr 514,40
B$ 10kr 1.028,80
B$ 25kr 2.572,01
B$ 50kr 5.144,02
B$ 100kr 10.288
B$ 250kr 25.720
B$ 500kr 51.440
B$ 1.000kr 102.880
B$ 5.000kr 514.402
B$ 10.000kr 1.028.804
B$ 25.000kr 2.572.010
B$ 50.000kr 5.144.020
B$ 100.000kr 10.288.039
B$ 500.000kr 51.440.197