Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 102,48 | kr 103,66 | 0,51% |
3 tháng | kr 101,74 | kr 104,27 | 0,50% |
1 năm | kr 96,628 | kr 105,46 | 1,27% |
2 năm | kr 92,595 | kr 109,86 | 8,06% |
3 năm | kr 90,716 | kr 109,86 | 11,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Krona Iceland (ISK) |
B$ 1 | kr 102,88 |
B$ 5 | kr 514,40 |
B$ 10 | kr 1.028,80 |
B$ 25 | kr 2.572,01 |
B$ 50 | kr 5.144,02 |
B$ 100 | kr 10.288 |
B$ 250 | kr 25.720 |
B$ 500 | kr 51.440 |
B$ 1.000 | kr 102.880 |
B$ 5.000 | kr 514.402 |
B$ 10.000 | kr 1.028.804 |
B$ 25.000 | kr 2.572.010 |
B$ 50.000 | kr 5.144.020 |
B$ 100.000 | kr 10.288.039 |
B$ 500.000 | kr 51.440.197 |