Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / BND Đảo
kr
=
B$
15/05/2024 8:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,009591 B$ 0,009732 1,47%
3 tháng B$ 0,009591 B$ 0,009829 0,27%
1 năm B$ 0,009482 B$ 0,01035 0,71%
2 năm B$ 0,009103 B$ 0,01080 6,92%
3 năm B$ 0,009103 B$ 0,01102 9,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Đô la Brunei (BND)
kr 1.000B$ 9,7789
kr 5.000B$ 48,895
kr 10.000B$ 97,789
kr 25.000B$ 244,47
kr 50.000B$ 488,95
kr 100.000B$ 977,89
kr 250.000B$ 2.444,73
kr 500.000B$ 4.889,46
kr 1.000.000B$ 9.778,92
kr 5.000.000B$ 48.895
kr 10.000.000B$ 97.789
kr 25.000.000B$ 244.473
kr 50.000.000B$ 488.946
kr 100.000.000B$ 977.892
kr 500.000.000B$ 4.889.459