Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,009591 | B$ 0,009732 | 1,47% |
3 tháng | B$ 0,009591 | B$ 0,009829 | 0,27% |
1 năm | B$ 0,009482 | B$ 0,01035 | 0,71% |
2 năm | B$ 0,009103 | B$ 0,01080 | 6,92% |
3 năm | B$ 0,009103 | B$ 0,01102 | 9,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Đô la Brunei (BND) |
kr 1.000 | B$ 9,7789 |
kr 5.000 | B$ 48,895 |
kr 10.000 | B$ 97,789 |
kr 25.000 | B$ 244,47 |
kr 50.000 | B$ 488,95 |
kr 100.000 | B$ 977,89 |
kr 250.000 | B$ 2.444,73 |
kr 500.000 | B$ 4.889,46 |
kr 1.000.000 | B$ 9.778,92 |
kr 5.000.000 | B$ 48.895 |
kr 10.000.000 | B$ 97.789 |
kr 25.000.000 | B$ 244.473 |
kr 50.000.000 | B$ 488.946 |
kr 100.000.000 | B$ 977.892 |
kr 500.000.000 | B$ 4.889.459 |