Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 113,78 | J$ 116,25 | 1,90% |
3 tháng | J$ 113,18 | J$ 116,60 | 0,03% |
1 năm | J$ 112,60 | J$ 117,35 | 0,89% |
2 năm | J$ 104,37 | J$ 117,88 | 3,97% |
3 năm | J$ 104,37 | J$ 117,88 | 3,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Jamaica (JMD) |
B$ 1 | J$ 115,79 |
B$ 5 | J$ 578,97 |
B$ 10 | J$ 1.157,94 |
B$ 25 | J$ 2.894,84 |
B$ 50 | J$ 5.789,69 |
B$ 100 | J$ 11.579 |
B$ 250 | J$ 28.948 |
B$ 500 | J$ 57.897 |
B$ 1.000 | J$ 115.794 |
B$ 5.000 | J$ 578.969 |
B$ 10.000 | J$ 1.157.937 |
B$ 25.000 | J$ 2.894.844 |
B$ 50.000 | J$ 5.789.687 |
B$ 100.000 | J$ 11.579.374 |
B$ 500.000 | J$ 57.896.871 |