Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / BND Đảo
J$
=
B$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,008611 B$ 0,008789 0,83%
3 tháng B$ 0,008576 B$ 0,008835 0,16%
1 năm B$ 0,008521 B$ 0,008881 0,13%
2 năm B$ 0,008483 B$ 0,009581 3,99%
3 năm B$ 0,008483 B$ 0,009581 1,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Đô la Brunei (BND)
J$ 1.000B$ 8,6429
J$ 5.000B$ 43,215
J$ 10.000B$ 86,429
J$ 25.000B$ 216,07
J$ 50.000B$ 432,15
J$ 100.000B$ 864,29
J$ 250.000B$ 2.160,73
J$ 500.000B$ 4.321,47
J$ 1.000.000B$ 8.642,93
J$ 5.000.000B$ 43.215
J$ 10.000.000B$ 86.429
J$ 25.000.000B$ 216.073
J$ 50.000.000B$ 432.147
J$ 100.000.000B$ 864.293
J$ 500.000.000B$ 4.321.465