Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,008611 | B$ 0,008789 | 0,83% |
3 tháng | B$ 0,008576 | B$ 0,008835 | 0,16% |
1 năm | B$ 0,008521 | B$ 0,008881 | 0,13% |
2 năm | B$ 0,008483 | B$ 0,009581 | 3,99% |
3 năm | B$ 0,008483 | B$ 0,009581 | 1,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Đô la Brunei (BND) |
J$ 1.000 | B$ 8,6429 |
J$ 5.000 | B$ 43,215 |
J$ 10.000 | B$ 86,429 |
J$ 25.000 | B$ 216,07 |
J$ 50.000 | B$ 432,15 |
J$ 100.000 | B$ 864,29 |
J$ 250.000 | B$ 2.160,73 |
J$ 500.000 | B$ 4.321,47 |
J$ 1.000.000 | B$ 8.642,93 |
J$ 5.000.000 | B$ 43.215 |
J$ 10.000.000 | B$ 86.429 |
J$ 25.000.000 | B$ 216.073 |
J$ 50.000.000 | B$ 432.147 |
J$ 100.000.000 | B$ 864.293 |
J$ 500.000.000 | B$ 4.321.465 |