Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 112,89 | JP¥ 115,97 | 1,24% |
3 tháng | JP¥ 110,22 | JP¥ 115,97 | 2,86% |
1 năm | JP¥ 102,31 | JP¥ 115,97 | 12,06% |
2 năm | JP¥ 92,165 | JP¥ 115,97 | 22,59% |
3 năm | JP¥ 80,338 | JP¥ 115,97 | 39,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Yên Nhật (JPY) |
B$ 1 | JP¥ 115,84 |
B$ 5 | JP¥ 579,19 |
B$ 10 | JP¥ 1.158,39 |
B$ 25 | JP¥ 2.895,97 |
B$ 50 | JP¥ 5.791,94 |
B$ 100 | JP¥ 11.584 |
B$ 250 | JP¥ 28.960 |
B$ 500 | JP¥ 57.919 |
B$ 1.000 | JP¥ 115.839 |
B$ 5.000 | JP¥ 579.194 |
B$ 10.000 | JP¥ 1.158.388 |
B$ 25.000 | JP¥ 2.895.970 |
B$ 50.000 | JP¥ 5.791.939 |
B$ 100.000 | JP¥ 11.583.879 |
B$ 500.000 | JP¥ 57.919.395 |