Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / JPY Đảo
B$
=
JP¥
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 112,89 JP¥ 115,97 1,24%
3 tháng JP¥ 110,22 JP¥ 115,97 2,86%
1 năm JP¥ 102,31 JP¥ 115,97 12,06%
2 năm JP¥ 92,165 JP¥ 115,97 22,59%
3 năm JP¥ 80,338 JP¥ 115,97 39,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Yên Nhật (JPY)
B$ 1JP¥ 115,84
B$ 5JP¥ 579,19
B$ 10JP¥ 1.158,39
B$ 25JP¥ 2.895,97
B$ 50JP¥ 5.791,94
B$ 100JP¥ 11.584
B$ 250JP¥ 28.960
B$ 500JP¥ 57.919
B$ 1.000JP¥ 115.839
B$ 5.000JP¥ 579.194
B$ 10.000JP¥ 1.158.388
B$ 25.000JP¥ 2.895.970
B$ 50.000JP¥ 5.791.939
B$ 100.000JP¥ 11.583.879
B$ 500.000JP¥ 57.919.395