Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,008623 | B$ 0,008914 | 1,09% |
3 tháng | B$ 0,008623 | B$ 0,009093 | 3,13% |
1 năm | B$ 0,008623 | B$ 0,009920 | 10,24% |
2 năm | B$ 0,008623 | B$ 0,01088 | 17,52% |
3 năm | B$ 0,008623 | B$ 0,01245 | 27,65% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Đô la Brunei (BND) |
JP¥ 1.000 | B$ 8,8706 |
JP¥ 5.000 | B$ 44,353 |
JP¥ 10.000 | B$ 88,706 |
JP¥ 25.000 | B$ 221,76 |
JP¥ 50.000 | B$ 443,53 |
JP¥ 100.000 | B$ 887,06 |
JP¥ 250.000 | B$ 2.217,64 |
JP¥ 500.000 | B$ 4.435,28 |
JP¥ 1.000.000 | B$ 8.870,55 |
JP¥ 5.000.000 | B$ 44.353 |
JP¥ 10.000.000 | B$ 88.706 |
JP¥ 25.000.000 | B$ 221.764 |
JP¥ 50.000.000 | B$ 443.528 |
JP¥ 100.000.000 | B$ 887.055 |
JP¥ 500.000.000 | B$ 4.435.277 |