Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BND Đảo
JP¥
=
B$
03/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,008623 B$ 0,008914 1,09%
3 tháng B$ 0,008623 B$ 0,009093 3,13%
1 năm B$ 0,008623 B$ 0,009920 10,24%
2 năm B$ 0,008623 B$ 0,01088 17,52%
3 năm B$ 0,008623 B$ 0,01245 27,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Đô la Brunei (BND)
JP¥ 1.000B$ 8,8706
JP¥ 5.000B$ 44,353
JP¥ 10.000B$ 88,706
JP¥ 25.000B$ 221,76
JP¥ 50.000B$ 443,53
JP¥ 100.000B$ 887,06
JP¥ 250.000B$ 2.217,64
JP¥ 500.000B$ 4.435,28
JP¥ 1.000.000B$ 8.870,55
JP¥ 5.000.000B$ 44.353
JP¥ 10.000.000B$ 88.706
JP¥ 25.000.000B$ 221.764
JP¥ 50.000.000B$ 443.528
JP¥ 100.000.000B$ 887.055
JP¥ 500.000.000B$ 4.435.277