Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / KES Đảo
B$
=
Ksh
17/05/2024 11:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 96,446 Ksh 99,461 0,14%
3 tháng Ksh 95,818 Ksh 109,32 9,33%
1 năm Ksh 95,818 Ksh 122,01 4,95%
2 năm Ksh 83,538 Ksh 122,01 15,89%
3 năm Ksh 79,099 Ksh 122,01 21,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Shilling Kenya (KES)
B$ 1Ksh 97,018
B$ 5Ksh 485,09
B$ 10Ksh 970,18
B$ 25Ksh 2.425,45
B$ 50Ksh 4.850,90
B$ 100Ksh 9.701,81
B$ 250Ksh 24.255
B$ 500Ksh 48.509
B$ 1.000Ksh 97.018
B$ 5.000Ksh 485.090
B$ 10.000Ksh 970.181
B$ 25.000Ksh 2.425.452
B$ 50.000Ksh 4.850.905
B$ 100.000Ksh 9.701.810
B$ 500.000Ksh 48.509.049