Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 96,446 | Ksh 99,461 | 0,14% |
3 tháng | Ksh 95,818 | Ksh 109,32 | 9,33% |
1 năm | Ksh 95,818 | Ksh 122,01 | 4,95% |
2 năm | Ksh 83,538 | Ksh 122,01 | 15,89% |
3 năm | Ksh 79,099 | Ksh 122,01 | 21,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Shilling Kenya (KES) |
B$ 1 | Ksh 97,018 |
B$ 5 | Ksh 485,09 |
B$ 10 | Ksh 970,18 |
B$ 25 | Ksh 2.425,45 |
B$ 50 | Ksh 4.850,90 |
B$ 100 | Ksh 9.701,81 |
B$ 250 | Ksh 24.255 |
B$ 500 | Ksh 48.509 |
B$ 1.000 | Ksh 97.018 |
B$ 5.000 | Ksh 485.090 |
B$ 10.000 | Ksh 970.181 |
B$ 25.000 | Ksh 2.425.452 |
B$ 50.000 | Ksh 4.850.905 |
B$ 100.000 | Ksh 9.701.810 |
B$ 500.000 | Ksh 48.509.049 |