Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,01005 | B$ 0,01044 | 0,66% |
3 tháng | B$ 0,008793 | B$ 0,01044 | 17,91% |
1 năm | B$ 0,008196 | B$ 0,01044 | 6,04% |
2 năm | B$ 0,008196 | B$ 0,01201 | 13,69% |
3 năm | B$ 0,008196 | B$ 0,01264 | 16,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Đô la Brunei (BND) |
Ksh 100 | B$ 1,0388 |
Ksh 500 | B$ 5,1942 |
Ksh 1.000 | B$ 10,388 |
Ksh 2.500 | B$ 25,971 |
Ksh 5.000 | B$ 51,942 |
Ksh 10.000 | B$ 103,88 |
Ksh 25.000 | B$ 259,71 |
Ksh 50.000 | B$ 519,42 |
Ksh 100.000 | B$ 1.038,84 |
Ksh 500.000 | B$ 5.194,18 |
Ksh 1.000.000 | B$ 10.388 |
Ksh 2.500.000 | B$ 25.971 |
Ksh 5.000.000 | B$ 51.942 |
Ksh 10.000.000 | B$ 103.884 |
Ksh 50.000.000 | B$ 519.418 |