Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BND Đảo
Ksh
=
B$
15/05/2024 8:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01005 B$ 0,01044 0,66%
3 tháng B$ 0,008793 B$ 0,01044 17,91%
1 năm B$ 0,008196 B$ 0,01044 6,04%
2 năm B$ 0,008196 B$ 0,01201 13,69%
3 năm B$ 0,008196 B$ 0,01264 16,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Brunei (BND)
Ksh 100B$ 1,0388
Ksh 500B$ 5,1942
Ksh 1.000B$ 10,388
Ksh 2.500B$ 25,971
Ksh 5.000B$ 51,942
Ksh 10.000B$ 103,88
Ksh 25.000B$ 259,71
Ksh 50.000B$ 519,42
Ksh 100.000B$ 1.038,84
Ksh 500.000B$ 5.194,18
Ksh 1.000.000B$ 10.388
Ksh 2.500.000B$ 25.971
Ksh 5.000.000B$ 51.942
Ksh 10.000.000B$ 103.884
Ksh 50.000.000B$ 519.418