Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BND Đảo
Ksh
=
B$
20/05/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,01005 B$ 0,01037 0,37%
3 tháng B$ 0,009147 B$ 0,01044 10,70%
1 năm B$ 0,008196 B$ 0,01044 5,06%
2 năm B$ 0,008196 B$ 0,01197 13,43%
3 năm B$ 0,008196 B$ 0,01264 16,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Đô la Brunei (BND)
Ksh 100B$ 1,0242
Ksh 500B$ 5,1212
Ksh 1.000B$ 10,242
Ksh 2.500B$ 25,606
Ksh 5.000B$ 51,212
Ksh 10.000B$ 102,42
Ksh 25.000B$ 256,06
Ksh 50.000B$ 512,12
Ksh 100.000B$ 1.024,24
Ksh 500.000B$ 5.121,18
Ksh 1.000.000B$ 10.242
Ksh 2.500.000B$ 25.606
Ksh 5.000.000B$ 51.212
Ksh 10.000.000B$ 102.424
Ksh 50.000.000B$ 512.118