Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 1.002,00 | ₩ 1.024,03 | 0,71% |
3 tháng | ₩ 983,92 | ₩ 1.024,03 | 2,22% |
1 năm | ₩ 947,80 | ₩ 1.024,03 | 1,33% |
2 năm | ₩ 899,72 | ₩ 1.024,03 | 9,24% |
3 năm | ₩ 837,44 | ₩ 1.024,03 | 17,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Won Hàn Quốc (KRW) |
B$ 1 | ₩ 1.003,64 |
B$ 5 | ₩ 5.018,21 |
B$ 10 | ₩ 10.036 |
B$ 25 | ₩ 25.091 |
B$ 50 | ₩ 50.182 |
B$ 100 | ₩ 100.364 |
B$ 250 | ₩ 250.911 |
B$ 500 | ₩ 501.821 |
B$ 1.000 | ₩ 1.003.643 |
B$ 5.000 | ₩ 5.018.214 |
B$ 10.000 | ₩ 10.036.427 |
B$ 25.000 | ₩ 25.091.068 |
B$ 50.000 | ₩ 50.182.137 |
B$ 100.000 | ₩ 100.364.274 |
B$ 500.000 | ₩ 501.821.369 |