Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / KRW Đảo
B$
=
15/05/2024 9:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.002,00 1.024,03 0,71%
3 tháng 983,92 1.024,03 2,22%
1 năm 947,80 1.024,03 1,33%
2 năm 899,72 1.024,03 9,24%
3 năm 837,44 1.024,03 17,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Won Hàn Quốc (KRW)
B$ 1 1.003,64
B$ 5 5.018,21
B$ 10 10.036
B$ 25 25.091
B$ 50 50.182
B$ 100 100.364
B$ 250 250.911
B$ 500 501.821
B$ 1.000 1.003.643
B$ 5.000 5.018.214
B$ 10.000 10.036.427
B$ 25.000 25.091.068
B$ 50.000 50.182.137
B$ 100.000 100.364.274
B$ 500.000 501.821.369