Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / KRW Đảo
B$
=
17/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 996,82 1.018,23 1,56%
3 tháng 983,92 1.024,03 0,44%
1 năm 947,80 1.024,03 0,18%
2 năm 899,72 1.024,03 8,66%
3 năm 837,44 1.024,03 16,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Won Hàn Quốc (KRW)
B$ 1 1.009,57
B$ 5 5.047,86
B$ 10 10.096
B$ 25 25.239
B$ 50 50.479
B$ 100 100.957
B$ 250 252.393
B$ 500 504.786
B$ 1.000 1.009.572
B$ 5.000 5.047.858
B$ 10.000 10.095.716
B$ 25.000 25.239.291
B$ 50.000 50.478.581
B$ 100.000 100.957.162
B$ 500.000 504.785.812