Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0009765 | B$ 0,001003 | 0,91% |
3 tháng | B$ 0,0009765 | B$ 0,001016 | 1,83% |
1 năm | B$ 0,0009765 | B$ 0,001055 | 0,60% |
2 năm | B$ 0,0009765 | B$ 0,001111 | 9,49% |
3 năm | B$ 0,0009765 | B$ 0,001194 | 17,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Đô la Brunei (BND) |
₩ 1.000 | B$ 0,9907 |
₩ 5.000 | B$ 4,9537 |
₩ 10.000 | B$ 9,9074 |
₩ 25.000 | B$ 24,769 |
₩ 50.000 | B$ 49,537 |
₩ 100.000 | B$ 99,074 |
₩ 250.000 | B$ 247,69 |
₩ 500.000 | B$ 495,37 |
₩ 1.000.000 | B$ 990,74 |
₩ 5.000.000 | B$ 4.953,71 |
₩ 10.000.000 | B$ 9.907,42 |
₩ 25.000.000 | B$ 24.769 |
₩ 50.000.000 | B$ 49.537 |
₩ 100.000.000 | B$ 99.074 |
₩ 500.000.000 | B$ 495.371 |