Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / BND Đảo
=
B$
29/04/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0009765 B$ 0,001003 0,91%
3 tháng B$ 0,0009765 B$ 0,001016 1,83%
1 năm B$ 0,0009765 B$ 0,001055 0,60%
2 năm B$ 0,0009765 B$ 0,001111 9,49%
3 năm B$ 0,0009765 B$ 0,001194 17,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Đô la Brunei (BND)
1.000B$ 0,9907
5.000B$ 4,9537
10.000B$ 9,9074
25.000B$ 24,769
50.000B$ 49,537
100.000B$ 99,074
250.000B$ 247,69
500.000B$ 495,37
1.000.000B$ 990,74
5.000.000B$ 4.953,71
10.000.000B$ 9.907,42
25.000.000B$ 24.769
50.000.000B$ 49.537
100.000.000B$ 99.074
500.000.000B$ 495.371