Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / KWD Đảo
B$
=
KD
17/05/2024 11:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,2255 KD 0,2283 0,68%
3 tháng KD 0,2255 KD 0,2310 0,21%
1 năm KD 0,2240 KD 0,2335 0,26%
2 năm KD 0,2153 KD 0,2335 3,06%
3 năm KD 0,2153 KD 0,2335 1,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dinar Kuwait (KWD)
B$ 100KD 22,799
B$ 500KD 113,99
B$ 1.000KD 227,99
B$ 2.500KD 569,97
B$ 5.000KD 1.139,95
B$ 10.000KD 2.279,89
B$ 25.000KD 5.699,73
B$ 50.000KD 11.399
B$ 100.000KD 22.799
B$ 500.000KD 113.995
B$ 1.000.000KD 227.989
B$ 2.500.000KD 569.973
B$ 5.000.000KD 1.139.946
B$ 10.000.000KD 2.279.892
B$ 50.000.000KD 11.399.461