Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,2255 | KD 0,2283 | 0,68% |
3 tháng | KD 0,2255 | KD 0,2310 | 0,21% |
1 năm | KD 0,2240 | KD 0,2335 | 0,26% |
2 năm | KD 0,2153 | KD 0,2335 | 3,06% |
3 năm | KD 0,2153 | KD 0,2335 | 1,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dinar Kuwait (KWD) |
B$ 100 | KD 22,799 |
B$ 500 | KD 113,99 |
B$ 1.000 | KD 227,99 |
B$ 2.500 | KD 569,97 |
B$ 5.000 | KD 1.139,95 |
B$ 10.000 | KD 2.279,89 |
B$ 25.000 | KD 5.699,73 |
B$ 50.000 | KD 11.399 |
B$ 100.000 | KD 22.799 |
B$ 500.000 | KD 113.995 |
B$ 1.000.000 | KD 227.989 |
B$ 2.500.000 | KD 569.973 |
B$ 5.000.000 | KD 1.139.946 |
B$ 10.000.000 | KD 2.279.892 |
B$ 50.000.000 | KD 11.399.461 |