Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 4,3769 | B$ 4,4347 | 0,42% |
3 tháng | B$ 4,3285 | B$ 4,4347 | 0,68% |
1 năm | B$ 4,2828 | B$ 4,4634 | 1,80% |
2 năm | B$ 4,2828 | B$ 4,6442 | 2,23% |
3 năm | B$ 4,2828 | B$ 4,6442 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Đô la Brunei (BND) |
KD 1 | B$ 4,4126 |
KD 5 | B$ 22,063 |
KD 10 | B$ 44,126 |
KD 25 | B$ 110,32 |
KD 50 | B$ 220,63 |
KD 100 | B$ 441,26 |
KD 250 | B$ 1.103,16 |
KD 500 | B$ 2.206,32 |
KD 1.000 | B$ 4.412,63 |
KD 5.000 | B$ 22.063 |
KD 10.000 | B$ 44.126 |
KD 25.000 | B$ 110.316 |
KD 50.000 | B$ 220.632 |
KD 100.000 | B$ 441.263 |
KD 500.000 | B$ 2.206.317 |