Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / KZT Đảo
B$
=
17/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 324,15 329,49 1,00%
3 tháng 324,15 338,44 2,61%
1 năm 324,15 350,75 3,36%
2 năm 301,74 352,09 4,83%
3 năm 301,74 386,20 1,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Tenge Kazakhstan (KZT)
B$ 1 329,48
B$ 5 1.647,42
B$ 10 3.294,83
B$ 25 8.237,08
B$ 50 16.474
B$ 100 32.948
B$ 250 82.371
B$ 500 164.742
B$ 1.000 329.483
B$ 5.000 1.647.415
B$ 10.000 3.294.831
B$ 25.000 8.237.077
B$ 50.000 16.474.153
B$ 100.000 32.948.307
B$ 500.000 164.741.533