Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 324,15 | ₸ 329,49 | 1,00% |
3 tháng | ₸ 324,15 | ₸ 338,44 | 2,61% |
1 năm | ₸ 324,15 | ₸ 350,75 | 3,36% |
2 năm | ₸ 301,74 | ₸ 352,09 | 4,83% |
3 năm | ₸ 301,74 | ₸ 386,20 | 1,43% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
B$ 1 | ₸ 329,48 |
B$ 5 | ₸ 1.647,42 |
B$ 10 | ₸ 3.294,83 |
B$ 25 | ₸ 8.237,08 |
B$ 50 | ₸ 16.474 |
B$ 100 | ₸ 32.948 |
B$ 250 | ₸ 82.371 |
B$ 500 | ₸ 164.742 |
B$ 1.000 | ₸ 329.483 |
B$ 5.000 | ₸ 1.647.415 |
B$ 10.000 | ₸ 3.294.831 |
B$ 25.000 | ₸ 8.237.077 |
B$ 50.000 | ₸ 16.474.153 |
B$ 100.000 | ₸ 32.948.307 |
B$ 500.000 | ₸ 164.741.533 |