Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,003012 | B$ 0,003085 | 2,35% |
3 tháng | B$ 0,002955 | B$ 0,003085 | 2,31% |
1 năm | B$ 0,002851 | B$ 0,003085 | 3,10% |
2 năm | B$ 0,002840 | B$ 0,003314 | 2,57% |
3 năm | B$ 0,002589 | B$ 0,003314 | 0,66% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Đô la Brunei (BND) |
₸ 1.000 | B$ 3,0775 |
₸ 5.000 | B$ 15,388 |
₸ 10.000 | B$ 30,775 |
₸ 25.000 | B$ 76,939 |
₸ 50.000 | B$ 153,88 |
₸ 100.000 | B$ 307,75 |
₸ 250.000 | B$ 769,39 |
₸ 500.000 | B$ 1.538,77 |
₸ 1.000.000 | B$ 3.077,54 |
₸ 5.000.000 | B$ 15.388 |
₸ 10.000.000 | B$ 30.775 |
₸ 25.000.000 | B$ 76.939 |
₸ 50.000.000 | B$ 153.877 |
₸ 100.000.000 | B$ 307.754 |
₸ 500.000.000 | B$ 1.538.772 |