Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / LKR Đảo
B$
=
රු
17/05/2024 8:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 217,48 රු 222,40 1,10%
3 tháng රු 217,48 රු 232,32 4,23%
1 năm රු 213,21 රු 249,83 4,08%
2 năm රු 213,21 රු 279,00 11,98%
3 năm රු 145,73 රු 279,00 50,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Rupee Sri Lanka (LKR)
B$ 1රු 223,72
B$ 5රු 1.118,60
B$ 10රු 2.237,21
B$ 25රු 5.593,01
B$ 50රු 11.186
B$ 100රු 22.372
B$ 250රු 55.930
B$ 500රු 111.860
B$ 1.000රු 223.721
B$ 5.000රු 1.118.603
B$ 10.000රු 2.237.206
B$ 25.000රු 5.593.014
B$ 50.000රු 11.186.028
B$ 100.000රු 22.372.057
B$ 500.000රු 111.860.283