Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 217,48 | රු 222,40 | 1,10% |
3 tháng | රු 217,48 | රු 232,32 | 4,23% |
1 năm | රු 213,21 | රු 249,83 | 4,08% |
2 năm | රු 213,21 | රු 279,00 | 11,98% |
3 năm | රු 145,73 | රු 279,00 | 50,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
B$ 1 | රු 223,72 |
B$ 5 | රු 1.118,60 |
B$ 10 | රු 2.237,21 |
B$ 25 | රු 5.593,01 |
B$ 50 | රු 11.186 |
B$ 100 | රු 22.372 |
B$ 250 | රු 55.930 |
B$ 500 | රු 111.860 |
B$ 1.000 | රු 223.721 |
B$ 5.000 | රු 1.118.603 |
B$ 10.000 | රු 2.237.206 |
B$ 25.000 | රු 5.593.014 |
B$ 50.000 | රු 11.186.028 |
B$ 100.000 | රු 22.372.057 |
B$ 500.000 | රු 111.860.283 |