Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,004507 | B$ 0,004598 | 0,59% |
3 tháng | B$ 0,004293 | B$ 0,004598 | 5,47% |
1 năm | B$ 0,004003 | B$ 0,004690 | 6,41% |
2 năm | B$ 0,003584 | B$ 0,004690 | 16,95% |
3 năm | B$ 0,003584 | B$ 0,006862 | 32,99% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Đô la Brunei (BND) |
රු 1.000 | B$ 4,5220 |
රු 5.000 | B$ 22,610 |
රු 10.000 | B$ 45,220 |
රු 25.000 | B$ 113,05 |
රු 50.000 | B$ 226,10 |
රු 100.000 | B$ 452,20 |
රු 250.000 | B$ 1.130,49 |
රු 500.000 | B$ 2.260,98 |
රු 1.000.000 | B$ 4.521,96 |
රු 5.000.000 | B$ 22.610 |
රු 10.000.000 | B$ 45.220 |
රු 25.000.000 | B$ 113.049 |
රු 50.000.000 | B$ 226.098 |
රු 100.000.000 | B$ 452.196 |
රු 500.000.000 | B$ 2.260.982 |