Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BND Đảo
රු
=
B$
13/05/2024 11:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,004507 B$ 0,004598 0,59%
3 tháng B$ 0,004293 B$ 0,004598 5,47%
1 năm B$ 0,004003 B$ 0,004690 6,41%
2 năm B$ 0,003584 B$ 0,004690 16,95%
3 năm B$ 0,003584 B$ 0,006862 32,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Đô la Brunei (BND)
රු 1.000B$ 4,5220
රු 5.000B$ 22,610
රු 10.000B$ 45,220
රු 25.000B$ 113,05
රු 50.000B$ 226,10
රු 100.000B$ 452,20
රු 250.000B$ 1.130,49
රු 500.000B$ 2.260,98
රු 1.000.000B$ 4.521,96
රු 5.000.000B$ 22.610
රු 10.000.000B$ 45.220
රු 25.000.000B$ 113.049
රු 50.000.000B$ 226.098
රු 100.000.000B$ 452.196
රු 500.000.000B$ 2.260.982