Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / LSL Đảo
B$
=
L
17/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 13,564 L 14,105 2,91%
3 tháng L 13,564 L 14,378 3,29%
1 năm L 13,274 L 14,633 4,97%
2 năm L 11,093 L 14,633 16,87%
3 năm L 10,187 L 14,633 27,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Loti Lesotho (LSL)
B$ 1L 13,553
B$ 5L 67,766
B$ 10L 135,53
B$ 25L 338,83
B$ 50L 677,66
B$ 100L 1.355,31
B$ 250L 3.388,28
B$ 500L 6.776,56
B$ 1.000L 13.553
B$ 5.000L 67.766
B$ 10.000L 135.531
B$ 25.000L 338.828
B$ 50.000L 677.656
B$ 100.000L 1.355.311
B$ 500.000L 6.776.555