Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 13,564 | L 14,105 | 2,91% |
3 tháng | L 13,564 | L 14,378 | 3,29% |
1 năm | L 13,274 | L 14,633 | 4,97% |
2 năm | L 11,093 | L 14,633 | 16,87% |
3 năm | L 10,187 | L 14,633 | 27,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Loti Lesotho (LSL) |
B$ 1 | L 13,553 |
B$ 5 | L 67,766 |
B$ 10 | L 135,53 |
B$ 25 | L 338,83 |
B$ 50 | L 677,66 |
B$ 100 | L 1.355,31 |
B$ 250 | L 3.388,28 |
B$ 500 | L 6.776,56 |
B$ 1.000 | L 13.553 |
B$ 5.000 | L 67.766 |
B$ 10.000 | L 135.531 |
B$ 25.000 | L 338.828 |
B$ 50.000 | L 677.656 |
B$ 100.000 | L 1.355.311 |
B$ 500.000 | L 6.776.555 |