Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BND Đảo
L
=
B$
16/05/2024 2:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,07090 B$ 0,07368 3,10%
3 tháng B$ 0,06955 B$ 0,07368 3,98%
1 năm B$ 0,06834 B$ 0,07533 4,85%
2 năm B$ 0,06834 B$ 0,09015 13,79%
3 năm B$ 0,06834 B$ 0,09817 21,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Đô la Brunei (BND)
L 100B$ 7,3724
L 500B$ 36,862
L 1.000B$ 73,724
L 2.500B$ 184,31
L 5.000B$ 368,62
L 10.000B$ 737,24
L 25.000B$ 1.843,11
L 50.000B$ 3.686,21
L 100.000B$ 7.372,42
L 500.000B$ 36.862
L 1.000.000B$ 73.724
L 2.500.000B$ 184.311
L 5.000.000B$ 368.621
L 10.000.000B$ 737.242
L 50.000.000B$ 3.686.211