Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,07090 | B$ 0,07368 | 3,10% |
3 tháng | B$ 0,06955 | B$ 0,07368 | 3,98% |
1 năm | B$ 0,06834 | B$ 0,07533 | 4,85% |
2 năm | B$ 0,06834 | B$ 0,09015 | 13,79% |
3 năm | B$ 0,06834 | B$ 0,09817 | 21,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Đô la Brunei (BND) |
L 100 | B$ 7,3724 |
L 500 | B$ 36,862 |
L 1.000 | B$ 73,724 |
L 2.500 | B$ 184,31 |
L 5.000 | B$ 368,62 |
L 10.000 | B$ 737,24 |
L 25.000 | B$ 1.843,11 |
L 50.000 | B$ 3.686,21 |
L 100.000 | B$ 7.372,42 |
L 500.000 | B$ 36.862 |
L 1.000.000 | B$ 73.724 |
L 2.500.000 | B$ 184.311 |
L 5.000.000 | B$ 368.621 |
L 10.000.000 | B$ 737.242 |
L 50.000.000 | B$ 3.686.211 |