Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / LYD Đảo
B$
=
LD
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 3,5412 LD 3,6079 1,63%
3 tháng LD 3,5412 LD 3,6209 0,11%
1 năm LD 3,5301 LD 3,6376 0,46%
2 năm LD 3,4372 LD 3,6376 3,91%
3 năm LD 3,2983 LD 3,6376 7,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dinar Libya (LYD)
B$ 1LD 3,5973
B$ 5LD 17,987
B$ 10LD 35,973
B$ 25LD 89,933
B$ 50LD 179,87
B$ 100LD 359,73
B$ 250LD 899,33
B$ 500LD 1.798,66
B$ 1.000LD 3.597,32
B$ 5.000LD 17.987
B$ 10.000LD 35.973
B$ 25.000LD 89.933
B$ 50.000LD 179.866
B$ 100.000LD 359.732
B$ 500.000LD 1.798.658