Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/LYD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LD 3,5412 | LD 3,6079 | 1,63% |
3 tháng | LD 3,5412 | LD 3,6209 | 0,11% |
1 năm | LD 3,5301 | LD 3,6376 | 0,46% |
2 năm | LD 3,4372 | LD 3,6376 | 3,91% |
3 năm | LD 3,2983 | LD 3,6376 | 7,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dinar Libya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dinar Libya (LYD) |
B$ 1 | LD 3,5973 |
B$ 5 | LD 17,987 |
B$ 10 | LD 35,973 |
B$ 25 | LD 89,933 |
B$ 50 | LD 179,87 |
B$ 100 | LD 359,73 |
B$ 250 | LD 899,33 |
B$ 500 | LD 1.798,66 |
B$ 1.000 | LD 3.597,32 |
B$ 5.000 | LD 17.987 |
B$ 10.000 | LD 35.973 |
B$ 25.000 | LD 89.933 |
B$ 50.000 | LD 179.866 |
B$ 100.000 | LD 359.732 |
B$ 500.000 | LD 1.798.658 |