Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BND Đảo
LD
=
B$
16/05/2024 7:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,2772 B$ 0,2824 1,60%
3 tháng B$ 0,2762 B$ 0,2824 0,11%
1 năm B$ 0,2749 B$ 0,2833 0,46%
2 năm B$ 0,2749 B$ 0,2909 3,77%
3 năm B$ 0,2749 B$ 0,3032 7,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Đô la Brunei (BND)
LD 100B$ 27,827
LD 500B$ 139,14
LD 1.000B$ 278,27
LD 2.500B$ 695,68
LD 5.000B$ 1.391,36
LD 10.000B$ 2.782,72
LD 25.000B$ 6.956,81
LD 50.000B$ 13.914
LD 100.000B$ 27.827
LD 500.000B$ 139.136
LD 1.000.000B$ 278.272
LD 2.500.000B$ 695.681
LD 5.000.000B$ 1.391.362
LD 10.000.000B$ 2.782.723
LD 50.000.000B$ 13.913.616