Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 7,3600 | DH 7,4736 | 1,23% |
3 tháng | DH 7,3600 | DH 7,5715 | 1,56% |
1 năm | DH 7,1922 | DH 7,6136 | 2,38% |
2 năm | DH 7,1356 | DH 7,8524 | 0,87% |
3 năm | DH 6,4406 | DH 7,8524 | 10,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
B$ 1 | DH 7,3998 |
B$ 5 | DH 36,999 |
B$ 10 | DH 73,998 |
B$ 25 | DH 184,99 |
B$ 50 | DH 369,99 |
B$ 100 | DH 739,98 |
B$ 250 | DH 1.849,94 |
B$ 500 | DH 3.699,88 |
B$ 1.000 | DH 7.399,77 |
B$ 5.000 | DH 36.999 |
B$ 10.000 | DH 73.998 |
B$ 25.000 | DH 184.994 |
B$ 50.000 | DH 369.988 |
B$ 100.000 | DH 739.977 |
B$ 500.000 | DH 3.699.883 |