Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / MAD Đảo
B$
=
DH
17/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 7,3600 DH 7,4736 1,23%
3 tháng DH 7,3600 DH 7,5715 1,56%
1 năm DH 7,1922 DH 7,6136 2,38%
2 năm DH 7,1356 DH 7,8524 0,87%
3 năm DH 6,4406 DH 7,8524 10,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Dirham Ma-rốc (MAD)
B$ 1DH 7,3998
B$ 5DH 36,999
B$ 10DH 73,998
B$ 25DH 184,99
B$ 50DH 369,99
B$ 100DH 739,98
B$ 250DH 1.849,94
B$ 500DH 3.699,88
B$ 1.000DH 7.399,77
B$ 5.000DH 36.999
B$ 10.000DH 73.998
B$ 25.000DH 184.994
B$ 50.000DH 369.988
B$ 100.000DH 739.977
B$ 500.000DH 3.699.883