Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / BND Đảo
DH
=
B$
15/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1338 B$ 0,1353 0,33%
3 tháng B$ 0,1321 B$ 0,1353 0,69%
1 năm B$ 0,1313 B$ 0,1390 1,04%
2 năm B$ 0,1273 B$ 0,1401 1,98%
3 năm B$ 0,1273 B$ 0,1553 10,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Đô la Brunei (BND)
DH 100B$ 13,525
DH 500B$ 67,625
DH 1.000B$ 135,25
DH 2.500B$ 338,13
DH 5.000B$ 676,25
DH 10.000B$ 1.352,51
DH 25.000B$ 3.381,27
DH 50.000B$ 6.762,55
DH 100.000B$ 13.525
DH 500.000B$ 67.625
DH 1.000.000B$ 135.251
DH 2.500.000B$ 338.127
DH 5.000.000B$ 676.255
DH 10.000.000B$ 1.352.509
DH 50.000.000B$ 6.762.547