Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1338 | B$ 0,1353 | 0,33% |
3 tháng | B$ 0,1321 | B$ 0,1353 | 0,69% |
1 năm | B$ 0,1313 | B$ 0,1390 | 1,04% |
2 năm | B$ 0,1273 | B$ 0,1401 | 1,98% |
3 năm | B$ 0,1273 | B$ 0,1553 | 10,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Đô la Brunei (BND) |
DH 100 | B$ 13,525 |
DH 500 | B$ 67,625 |
DH 1.000 | B$ 135,25 |
DH 2.500 | B$ 338,13 |
DH 5.000 | B$ 676,25 |
DH 10.000 | B$ 1.352,51 |
DH 25.000 | B$ 3.381,27 |
DH 50.000 | B$ 6.762,55 |
DH 100.000 | B$ 13.525 |
DH 500.000 | B$ 67.625 |
DH 1.000.000 | B$ 135.251 |
DH 2.500.000 | B$ 338.127 |
DH 5.000.000 | B$ 676.255 |
DH 10.000.000 | B$ 1.352.509 |
DH 50.000.000 | B$ 6.762.547 |