Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 12,958 | L 13,172 | 0,53% |
3 tháng | L 12,958 | L 13,335 | 0,99% |
1 năm | L 12,951 | L 13,670 | 0,61% |
2 năm | L 12,951 | L 14,530 | 4,55% |
3 năm | L 12,790 | L 14,530 | 1,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Leu Moldova (MDL) |
B$ 1 | L 13,151 |
B$ 5 | L 65,757 |
B$ 10 | L 131,51 |
B$ 25 | L 328,78 |
B$ 50 | L 657,57 |
B$ 100 | L 1.315,14 |
B$ 250 | L 3.287,85 |
B$ 500 | L 6.575,69 |
B$ 1.000 | L 13.151 |
B$ 5.000 | L 65.757 |
B$ 10.000 | L 131.514 |
B$ 25.000 | L 328.785 |
B$ 50.000 | L 657.569 |
B$ 100.000 | L 1.315.139 |
B$ 500.000 | L 6.575.693 |