Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / MDL Đảo
B$
=
L
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 12,958 L 13,172 0,53%
3 tháng L 12,958 L 13,335 0,99%
1 năm L 12,951 L 13,670 0,61%
2 năm L 12,951 L 14,530 4,55%
3 năm L 12,790 L 14,530 1,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Leu Moldova (MDL)
B$ 1L 13,151
B$ 5L 65,757
B$ 10L 131,51
B$ 25L 328,78
B$ 50L 657,57
B$ 100L 1.315,14
B$ 250L 3.287,85
B$ 500L 6.575,69
B$ 1.000L 13.151
B$ 5.000L 65.757
B$ 10.000L 131.514
B$ 25.000L 328.785
B$ 50.000L 657.569
B$ 100.000L 1.315.139
B$ 500.000L 6.575.693