Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,07592 | B$ 0,07717 | 1,22% |
3 tháng | B$ 0,07499 | B$ 0,07717 | 1,03% |
1 năm | B$ 0,07315 | B$ 0,07721 | 1,07% |
2 năm | B$ 0,06882 | B$ 0,07721 | 3,94% |
3 năm | B$ 0,06882 | B$ 0,07818 | 1,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Đô la Brunei (BND) |
L 100 | B$ 7,6309 |
L 500 | B$ 38,154 |
L 1.000 | B$ 76,309 |
L 2.500 | B$ 190,77 |
L 5.000 | B$ 381,54 |
L 10.000 | B$ 763,09 |
L 25.000 | B$ 1.907,72 |
L 50.000 | B$ 3.815,44 |
L 100.000 | B$ 7.630,89 |
L 500.000 | B$ 38.154 |
L 1.000.000 | B$ 76.309 |
L 2.500.000 | B$ 190.772 |
L 5.000.000 | B$ 381.544 |
L 10.000.000 | B$ 763.089 |
L 50.000.000 | B$ 3.815.444 |