Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / BND Đảo
L
=
B$
15/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,07592 B$ 0,07717 1,22%
3 tháng B$ 0,07499 B$ 0,07717 1,03%
1 năm B$ 0,07315 B$ 0,07721 1,07%
2 năm B$ 0,06882 B$ 0,07721 3,94%
3 năm B$ 0,06882 B$ 0,07818 1,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Đô la Brunei (BND)
L 100B$ 7,6309
L 500B$ 38,154
L 1.000B$ 76,309
L 2.500B$ 190,77
L 5.000B$ 381,54
L 10.000B$ 763,09
L 25.000B$ 1.907,72
L 50.000B$ 3.815,44
L 100.000B$ 7.630,89
L 500.000B$ 38.154
L 1.000.000B$ 76.309
L 2.500.000B$ 190.772
L 5.000.000B$ 381.544
L 10.000.000B$ 763.089
L 50.000.000B$ 3.815.444