Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / MKD Đảo
B$
=
ден
17/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 41,968 ден 42,479 0,91%
3 tháng ден 41,968 ден 42,652 1,25%
1 năm ден 41,445 ден 42,989 1,25%
2 năm ден 41,445 ден 44,521 0,94%
3 năm ден 37,883 ден 44,521 10,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Denar Macedonia (MKD)
B$ 1ден 42,175
B$ 5ден 210,88
B$ 10ден 421,75
B$ 25ден 1.054,39
B$ 50ден 2.108,77
B$ 100ден 4.217,55
B$ 250ден 10.544
B$ 500ден 21.088
B$ 1.000ден 42.175
B$ 5.000ден 210.877
B$ 10.000ден 421.755
B$ 25.000ден 1.054.387
B$ 50.000ден 2.108.773
B$ 100.000ден 4.217.546
B$ 500.000ден 21.087.731