Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 41,968 | ден 42,479 | 0,91% |
3 tháng | ден 41,968 | ден 42,652 | 1,25% |
1 năm | ден 41,445 | ден 42,989 | 1,25% |
2 năm | ден 41,445 | ден 44,521 | 0,94% |
3 năm | ден 37,883 | ден 44,521 | 10,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Denar Macedonia (MKD) |
B$ 1 | ден 42,175 |
B$ 5 | ден 210,88 |
B$ 10 | ден 421,75 |
B$ 25 | ден 1.054,39 |
B$ 50 | ден 2.108,77 |
B$ 100 | ден 4.217,55 |
B$ 250 | ден 10.544 |
B$ 500 | ден 21.088 |
B$ 1.000 | ден 42.175 |
B$ 5.000 | ден 210.877 |
B$ 10.000 | ден 421.755 |
B$ 25.000 | ден 1.054.387 |
B$ 50.000 | ден 2.108.773 |
B$ 100.000 | ден 4.217.546 |
B$ 500.000 | ден 21.087.731 |