Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BND Đảo
ден
=
B$
14/05/2024 7:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,02348 B$ 0,02373 0,88%
3 tháng B$ 0,02337 B$ 0,02377 1,48%
1 năm B$ 0,02326 B$ 0,02413 0,32%
2 năm B$ 0,02246 B$ 0,02413 0,78%
3 năm B$ 0,02246 B$ 0,02640 9,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Đô la Brunei (BND)
ден 100B$ 2,3711
ден 500B$ 11,856
ден 1.000B$ 23,711
ден 2.500B$ 59,278
ден 5.000B$ 118,56
ден 10.000B$ 237,11
ден 25.000B$ 592,78
ден 50.000B$ 1.185,55
ден 100.000B$ 2.371,10
ден 500.000B$ 11.856
ден 1.000.000B$ 23.711
ден 2.500.000B$ 59.278
ден 5.000.000B$ 118.555
ден 10.000.000B$ 237.110
ден 50.000.000B$ 1.185.551