Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02348 | B$ 0,02373 | 0,88% |
3 tháng | B$ 0,02337 | B$ 0,02377 | 1,48% |
1 năm | B$ 0,02326 | B$ 0,02413 | 0,32% |
2 năm | B$ 0,02246 | B$ 0,02413 | 0,78% |
3 năm | B$ 0,02246 | B$ 0,02640 | 9,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Đô la Brunei (BND) |
ден 100 | B$ 2,3711 |
ден 500 | B$ 11,856 |
ден 1.000 | B$ 23,711 |
ден 2.500 | B$ 59,278 |
ден 5.000 | B$ 118,56 |
ден 10.000 | B$ 237,11 |
ден 25.000 | B$ 592,78 |
ден 50.000 | B$ 1.185,55 |
ден 100.000 | B$ 2.371,10 |
ден 500.000 | B$ 11.856 |
ден 1.000.000 | B$ 23.711 |
ден 2.500.000 | B$ 59.278 |
ден 5.000.000 | B$ 118.555 |
ден 10.000.000 | B$ 237.110 |
ден 50.000.000 | B$ 1.185.551 |