Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / MMK Đảo
B$
=
K
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 1.537,90 K 1.556,45 1,16%
3 tháng K 1.537,90 K 1.579,83 0,25%
1 năm K 1.527,50 K 1.595,21 0,98%
2 năm K 1.315,83 K 1.711,96 17,15%
3 năm K 1.166,51 K 1.711,96 33,30%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Kyat Myanmar (MMK)
B$ 1K 1.561,80
B$ 5K 7.809,02
B$ 10K 15.618
B$ 25K 39.045
B$ 50K 78.090
B$ 100K 156.180
B$ 250K 390.451
B$ 500K 780.902
B$ 1.000K 1.561.804
B$ 5.000K 7.809.021
B$ 10.000K 15.618.043
B$ 25.000K 39.045.107
B$ 50.000K 78.090.213
B$ 100.000K 156.180.426
B$ 500.000K 780.902.131