Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 1.537,90 | K 1.556,45 | 1,16% |
3 tháng | K 1.537,90 | K 1.579,83 | 0,25% |
1 năm | K 1.527,50 | K 1.595,21 | 0,98% |
2 năm | K 1.315,83 | K 1.711,96 | 17,15% |
3 năm | K 1.166,51 | K 1.711,96 | 33,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Kyat Myanmar (MMK) |
B$ 1 | K 1.561,80 |
B$ 5 | K 7.809,02 |
B$ 10 | K 15.618 |
B$ 25 | K 39.045 |
B$ 50 | K 78.090 |
B$ 100 | K 156.180 |
B$ 250 | K 390.451 |
B$ 500 | K 780.902 |
B$ 1.000 | K 1.561.804 |
B$ 5.000 | K 7.809.021 |
B$ 10.000 | K 15.618.043 |
B$ 25.000 | K 39.045.107 |
B$ 50.000 | K 78.090.213 |
B$ 100.000 | K 156.180.426 |
B$ 500.000 | K 780.902.131 |