Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BND Đảo
K
=
B$
09/05/2024 6:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,0006408 B$ 0,0006502 0,12%
3 tháng B$ 0,0006330 B$ 0,0006502 0,32%
1 năm B$ 0,0006269 B$ 0,0006547 1,97%
2 năm B$ 0,0005841 B$ 0,0007600 13,92%
3 năm B$ 0,0005841 B$ 0,0008573 24,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Đô la Brunei (BND)
K 1.000B$ 0,6457
K 5.000B$ 3,2285
K 10.000B$ 6,4569
K 25.000B$ 16,142
K 50.000B$ 32,285
K 100.000B$ 64,569
K 250.000B$ 161,42
K 500.000B$ 322,85
K 1.000.000B$ 645,69
K 5.000.000B$ 3.228,45
K 10.000.000B$ 6.456,90
K 25.000.000B$ 16.142
K 50.000.000B$ 32.285
K 100.000.000B$ 64.569
K 500.000.000B$ 322.845