Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0006408 | B$ 0,0006502 | 0,12% |
3 tháng | B$ 0,0006330 | B$ 0,0006502 | 0,32% |
1 năm | B$ 0,0006269 | B$ 0,0006547 | 1,97% |
2 năm | B$ 0,0005841 | B$ 0,0007600 | 13,92% |
3 năm | B$ 0,0005841 | B$ 0,0008573 | 24,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Đô la Brunei (BND) |
K 1.000 | B$ 0,6457 |
K 5.000 | B$ 3,2285 |
K 10.000 | B$ 6,4569 |
K 25.000 | B$ 16,142 |
K 50.000 | B$ 32,285 |
K 100.000 | B$ 64,569 |
K 250.000 | B$ 161,42 |
K 500.000 | B$ 322,85 |
K 1.000.000 | B$ 645,69 |
K 5.000.000 | B$ 3.228,45 |
K 10.000.000 | B$ 6.456,90 |
K 25.000.000 | B$ 16.142 |
K 50.000.000 | B$ 32.285 |
K 100.000.000 | B$ 64.569 |
K 500.000.000 | B$ 322.845 |