Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 5,9042 | MOP$ 5,9637 | 0,86% |
3 tháng | MOP$ 5,9042 | MOP$ 6,0621 | 0,42% |
1 năm | MOP$ 5,8675 | MOP$ 6,1157 | 1,37% |
2 năm | MOP$ 5,5582 | MOP$ 6,1657 | 2,74% |
3 năm | MOP$ 5,5582 | MOP$ 6,1657 | 0,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Pataca Ma Cao (MOP) |
B$ 1 | MOP$ 5,9802 |
B$ 5 | MOP$ 29,901 |
B$ 10 | MOP$ 59,802 |
B$ 25 | MOP$ 149,51 |
B$ 50 | MOP$ 299,01 |
B$ 100 | MOP$ 598,02 |
B$ 250 | MOP$ 1.495,06 |
B$ 500 | MOP$ 2.990,11 |
B$ 1.000 | MOP$ 5.980,23 |
B$ 5.000 | MOP$ 29.901 |
B$ 10.000 | MOP$ 59.802 |
B$ 25.000 | MOP$ 149.506 |
B$ 50.000 | MOP$ 299.011 |
B$ 100.000 | MOP$ 598.023 |
B$ 500.000 | MOP$ 2.990.114 |