Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / MOP Đảo
B$
=
MOP$
17/05/2024 10:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 5,9042 MOP$ 5,9637 0,86%
3 tháng MOP$ 5,9042 MOP$ 6,0621 0,42%
1 năm MOP$ 5,8675 MOP$ 6,1157 1,37%
2 năm MOP$ 5,5582 MOP$ 6,1657 2,74%
3 năm MOP$ 5,5582 MOP$ 6,1657 0,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Pataca Ma Cao (MOP)
B$ 1MOP$ 5,9802
B$ 5MOP$ 29,901
B$ 10MOP$ 59,802
B$ 25MOP$ 149,51
B$ 50MOP$ 299,01
B$ 100MOP$ 598,02
B$ 250MOP$ 1.495,06
B$ 500MOP$ 2.990,11
B$ 1.000MOP$ 5.980,23
B$ 5.000MOP$ 29.901
B$ 10.000MOP$ 59.802
B$ 25.000MOP$ 149.506
B$ 50.000MOP$ 299.011
B$ 100.000MOP$ 598.023
B$ 500.000MOP$ 2.990.114