Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / BND Đảo
MOP$
=
B$
09/05/2024 1:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,1667 B$ 0,1694 0,26%
3 tháng B$ 0,1650 B$ 0,1694 0,32%
1 năm B$ 0,1639 B$ 0,1704 2,33%
2 năm B$ 0,1622 B$ 0,1799 2,02%
3 năm B$ 0,1622 B$ 0,1799 0,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Đô la Brunei (BND)
MOP$ 100B$ 16,839
MOP$ 500B$ 84,196
MOP$ 1.000B$ 168,39
MOP$ 2.500B$ 420,98
MOP$ 5.000B$ 841,96
MOP$ 10.000B$ 1.683,93
MOP$ 25.000B$ 4.209,82
MOP$ 50.000B$ 8.419,64
MOP$ 100.000B$ 16.839
MOP$ 500.000B$ 84.196
MOP$ 1.000.000B$ 168.393
MOP$ 2.500.000B$ 420.982
MOP$ 5.000.000B$ 841.964
MOP$ 10.000.000B$ 1.683.927
MOP$ 50.000.000B$ 8.419.637