Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,1667 | B$ 0,1694 | 0,26% |
3 tháng | B$ 0,1650 | B$ 0,1694 | 0,32% |
1 năm | B$ 0,1639 | B$ 0,1704 | 2,33% |
2 năm | B$ 0,1622 | B$ 0,1799 | 2,02% |
3 năm | B$ 0,1622 | B$ 0,1799 | 0,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Đô la Brunei (BND) |
MOP$ 100 | B$ 16,839 |
MOP$ 500 | B$ 84,196 |
MOP$ 1.000 | B$ 168,39 |
MOP$ 2.500 | B$ 420,98 |
MOP$ 5.000 | B$ 841,96 |
MOP$ 10.000 | B$ 1.683,93 |
MOP$ 25.000 | B$ 4.209,82 |
MOP$ 50.000 | B$ 8.419,64 |
MOP$ 100.000 | B$ 16.839 |
MOP$ 500.000 | B$ 84.196 |
MOP$ 1.000.000 | B$ 168.393 |
MOP$ 2.500.000 | B$ 420.982 |
MOP$ 5.000.000 | B$ 841.964 |
MOP$ 10.000.000 | B$ 1.683.927 |
MOP$ 50.000.000 | B$ 8.419.637 |