Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 33,962 | ₨ 34,301 | 0,35% |
3 tháng | ₨ 33,911 | ₨ 35,014 | 0,44% |
1 năm | ₨ 32,173 | ₨ 35,014 | 0,46% |
2 năm | ₨ 30,443 | ₨ 35,147 | 9,20% |
3 năm | ₨ 30,286 | ₨ 35,147 | 11,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Rupee Mauritius (MUR) |
B$ 1 | ₨ 34,085 |
B$ 5 | ₨ 170,43 |
B$ 10 | ₨ 340,85 |
B$ 25 | ₨ 852,13 |
B$ 50 | ₨ 1.704,27 |
B$ 100 | ₨ 3.408,53 |
B$ 250 | ₨ 8.521,33 |
B$ 500 | ₨ 17.043 |
B$ 1.000 | ₨ 34.085 |
B$ 5.000 | ₨ 170.427 |
B$ 10.000 | ₨ 340.853 |
B$ 25.000 | ₨ 852.133 |
B$ 50.000 | ₨ 1.704.265 |
B$ 100.000 | ₨ 3.408.530 |
B$ 500.000 | ₨ 17.042.651 |