Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,02856 | B$ 0,02944 | 0,72% |
3 tháng | B$ 0,02856 | B$ 0,02962 | 0,80% |
1 năm | B$ 0,02856 | B$ 0,03108 | 0,26% |
2 năm | B$ 0,02845 | B$ 0,03285 | 8,82% |
3 năm | B$ 0,02845 | B$ 0,03304 | 8,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Đô la Brunei (BND) |
₨ 100 | B$ 2,9385 |
₨ 500 | B$ 14,692 |
₨ 1.000 | B$ 29,385 |
₨ 2.500 | B$ 73,462 |
₨ 5.000 | B$ 146,92 |
₨ 10.000 | B$ 293,85 |
₨ 25.000 | B$ 734,62 |
₨ 50.000 | B$ 1.469,24 |
₨ 100.000 | B$ 2.938,47 |
₨ 500.000 | B$ 14.692 |
₨ 1.000.000 | B$ 29.385 |
₨ 2.500.000 | B$ 73.462 |
₨ 5.000.000 | B$ 146.924 |
₨ 10.000.000 | B$ 293.847 |
₨ 50.000.000 | B$ 1.469.237 |