Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MWK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MK 1.275,75 | MK 1.294,17 | 1,31% |
3 tháng | MK 1.255,81 | MK 1.302,14 | 2,77% |
1 năm | MK 760,53 | MK 1.302,14 | 67,67% |
2 năm | MK 585,60 | MK 1.302,14 | 120,71% |
3 năm | MK 585,29 | MK 1.302,14 | 115,98% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và kwacha Malawi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Kwacha Malawi (MWK) |
B$ 1 | MK 1.299,86 |
B$ 5 | MK 6.499,31 |
B$ 10 | MK 12.999 |
B$ 25 | MK 32.497 |
B$ 50 | MK 64.993 |
B$ 100 | MK 129.986 |
B$ 250 | MK 324.965 |
B$ 500 | MK 649.931 |
B$ 1.000 | MK 1.299.861 |
B$ 5.000 | MK 6.499.305 |
B$ 10.000 | MK 12.998.610 |
B$ 25.000 | MK 32.496.526 |
B$ 50.000 | MK 64.993.052 |
B$ 100.000 | MK 129.986.103 |
B$ 500.000 | MK 649.930.517 |