Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,0007727 | B$ 0,0007839 | 1,29% |
3 tháng | B$ 0,0007680 | B$ 0,0007963 | 2,69% |
1 năm | B$ 0,0007680 | B$ 0,001315 | 40,36% |
2 năm | B$ 0,0007680 | B$ 0,001708 | 54,69% |
3 năm | B$ 0,0007680 | B$ 0,001709 | 53,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Kwacha Malawi (MWK) | Đô la Brunei (BND) |
MK 1.000 | B$ 0,7715 |
MK 5.000 | B$ 3,8574 |
MK 10.000 | B$ 7,7149 |
MK 25.000 | B$ 19,287 |
MK 50.000 | B$ 38,574 |
MK 100.000 | B$ 77,149 |
MK 250.000 | B$ 192,87 |
MK 500.000 | B$ 385,74 |
MK 1.000.000 | B$ 771,49 |
MK 5.000.000 | B$ 3.857,43 |
MK 10.000.000 | B$ 7.714,87 |
MK 25.000.000 | B$ 19.287 |
MK 50.000.000 | B$ 38.574 |
MK 100.000.000 | B$ 77.149 |
MK 500.000.000 | B$ 385.743 |