Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / MXN Đảo
B$
=
Mex$
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 12,360 Mex$ 12,726 0,32%
3 tháng Mex$ 12,106 Mex$ 12,726 2,16%
1 năm Mex$ 12,106 Mex$ 13,416 5,35%
2 năm Mex$ 12,106 Mex$ 14,995 14,12%
3 năm Mex$ 12,106 Mex$ 16,062 17,25%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Peso Mexico (MXN)
B$ 1Mex$ 12,399
B$ 5Mex$ 61,996
B$ 10Mex$ 123,99
B$ 25Mex$ 309,98
B$ 50Mex$ 619,96
B$ 100Mex$ 1.239,92
B$ 250Mex$ 3.099,80
B$ 500Mex$ 6.199,61
B$ 1.000Mex$ 12.399
B$ 5.000Mex$ 61.996
B$ 10.000Mex$ 123.992
B$ 25.000Mex$ 309.980
B$ 50.000Mex$ 619.961
B$ 100.000Mex$ 1.239.921
B$ 500.000Mex$ 6.199.606