Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 12,360 | Mex$ 12,726 | 0,32% |
3 tháng | Mex$ 12,106 | Mex$ 12,726 | 2,16% |
1 năm | Mex$ 12,106 | Mex$ 13,416 | 5,35% |
2 năm | Mex$ 12,106 | Mex$ 14,995 | 14,12% |
3 năm | Mex$ 12,106 | Mex$ 16,062 | 17,25% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Peso Mexico (MXN) |
B$ 1 | Mex$ 12,399 |
B$ 5 | Mex$ 61,996 |
B$ 10 | Mex$ 123,99 |
B$ 25 | Mex$ 309,98 |
B$ 50 | Mex$ 619,96 |
B$ 100 | Mex$ 1.239,92 |
B$ 250 | Mex$ 3.099,80 |
B$ 500 | Mex$ 6.199,61 |
B$ 1.000 | Mex$ 12.399 |
B$ 5.000 | Mex$ 61.996 |
B$ 10.000 | Mex$ 123.992 |
B$ 25.000 | Mex$ 309.980 |
B$ 50.000 | Mex$ 619.961 |
B$ 100.000 | Mex$ 1.239.921 |
B$ 500.000 | Mex$ 6.199.606 |