Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,07858 | B$ 0,08090 | 0,71% |
3 tháng | B$ 0,07858 | B$ 0,08260 | 1,86% |
1 năm | B$ 0,07454 | B$ 0,08260 | 4,86% |
2 năm | B$ 0,06669 | B$ 0,08260 | 16,24% |
3 năm | B$ 0,06226 | B$ 0,08260 | 20,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Đô la Brunei (BND) |
Mex$ 100 | B$ 8,0967 |
Mex$ 500 | B$ 40,483 |
Mex$ 1.000 | B$ 80,967 |
Mex$ 2.500 | B$ 202,42 |
Mex$ 5.000 | B$ 404,83 |
Mex$ 10.000 | B$ 809,67 |
Mex$ 25.000 | B$ 2.024,17 |
Mex$ 50.000 | B$ 4.048,33 |
Mex$ 100.000 | B$ 8.096,67 |
Mex$ 500.000 | B$ 40.483 |
Mex$ 1.000.000 | B$ 80.967 |
Mex$ 2.500.000 | B$ 202.417 |
Mex$ 5.000.000 | B$ 404.833 |
Mex$ 10.000.000 | B$ 809.667 |
Mex$ 50.000.000 | B$ 4.048.334 |