Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BND Đảo
Mex$
=
B$
15/05/2024 4:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,07858 B$ 0,08090 0,71%
3 tháng B$ 0,07858 B$ 0,08260 1,86%
1 năm B$ 0,07454 B$ 0,08260 4,86%
2 năm B$ 0,06669 B$ 0,08260 16,24%
3 năm B$ 0,06226 B$ 0,08260 20,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Đô la Brunei (BND)
Mex$ 100B$ 8,0967
Mex$ 500B$ 40,483
Mex$ 1.000B$ 80,967
Mex$ 2.500B$ 202,42
Mex$ 5.000B$ 404,83
Mex$ 10.000B$ 809,67
Mex$ 25.000B$ 2.024,17
Mex$ 50.000B$ 4.048,33
Mex$ 100.000B$ 8.096,67
Mex$ 500.000B$ 40.483
Mex$ 1.000.000B$ 80.967
Mex$ 2.500.000B$ 202.417
Mex$ 5.000.000B$ 404.833
Mex$ 10.000.000B$ 809.667
Mex$ 50.000.000B$ 4.048.334