Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / MYR Đảo
B$
=
RM
21/05/2024 3:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 3,4713 RM 3,5152 0,74%
3 tháng RM 3,4713 RM 3,5527 1,95%
1 năm RM 3,3807 RM 3,5658 2,82%
2 năm RM 3,1402 RM 3,5658 9,37%
3 năm RM 3,0680 RM 3,5658 11,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Ringgit Malaysia (MYR)
B$ 1RM 3,4766
B$ 5RM 17,383
B$ 10RM 34,766
B$ 25RM 86,915
B$ 50RM 173,83
B$ 100RM 347,66
B$ 250RM 869,15
B$ 500RM 1.738,29
B$ 1.000RM 3.476,58
B$ 5.000RM 17.383
B$ 10.000RM 34.766
B$ 25.000RM 86.915
B$ 50.000RM 173.829
B$ 100.000RM 347.658
B$ 500.000RM 1.738.292