Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 3,4713 | RM 3,5152 | 0,74% |
3 tháng | RM 3,4713 | RM 3,5527 | 1,95% |
1 năm | RM 3,3807 | RM 3,5658 | 2,82% |
2 năm | RM 3,1402 | RM 3,5658 | 9,37% |
3 năm | RM 3,0680 | RM 3,5658 | 11,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Ringgit Malaysia (MYR) |
B$ 1 | RM 3,4766 |
B$ 5 | RM 17,383 |
B$ 10 | RM 34,766 |
B$ 25 | RM 86,915 |
B$ 50 | RM 173,83 |
B$ 100 | RM 347,66 |
B$ 250 | RM 869,15 |
B$ 500 | RM 1.738,29 |
B$ 1.000 | RM 3.476,58 |
B$ 5.000 | RM 17.383 |
B$ 10.000 | RM 34.766 |
B$ 25.000 | RM 86.915 |
B$ 50.000 | RM 173.829 |
B$ 100.000 | RM 347.658 |
B$ 500.000 | RM 1.738.292 |